Có 5 kết quả:

漂洋 piāo yáng ㄆㄧㄠ ㄧㄤˊ飄揚 piāo yáng ㄆㄧㄠ ㄧㄤˊ飄洋 piāo yáng ㄆㄧㄠ ㄧㄤˊ飘扬 piāo yáng ㄆㄧㄠ ㄧㄤˊ飘洋 piāo yáng ㄆㄧㄠ ㄧㄤˊ

1/5

piāo yáng ㄆㄧㄠ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to cross the ocean

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 漂洋[piao1 yang2]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bay phấp phới

Từ điển Trung-Anh

(1) to wave
(2) to flutter
(3) to fly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 漂洋[piao1 yang2]

Bình luận 0