Có 5 kết quả:
漂洋 piāo yáng ㄆㄧㄠ ㄧㄤˊ • 飄揚 piāo yáng ㄆㄧㄠ ㄧㄤˊ • 飄洋 piāo yáng ㄆㄧㄠ ㄧㄤˊ • 飘扬 piāo yáng ㄆㄧㄠ ㄧㄤˊ • 飘洋 piāo yáng ㄆㄧㄠ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cross the ocean
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bay phấp phới
Từ điển Trung-Anh
(1) to wave
(2) to flutter
(3) to fly
(2) to flutter
(3) to fly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 漂洋[piao1 yang2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bay phấp phới
Từ điển Trung-Anh
(1) to wave
(2) to flutter
(3) to fly
(2) to flutter
(3) to fly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 漂洋[piao1 yang2]
Bình luận 0